Có 2 kết quả:

假声 jiǎ shēng ㄐㄧㄚˇ ㄕㄥ假聲 jiǎ shēng ㄐㄧㄚˇ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) falsetto
(2) opposite: natural or true voice |[zhen1 sheng1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) falsetto
(2) opposite: natural or true voice |[zhen1 sheng1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0